I. LICH GHI TBA CÔNG CỘNG |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL BÌNH XUYÊN |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Gia Khánh 1 |
471E25.4 |
5 |
TBA Gia Khánh 2 |
471E25.4 |
5 |
TBA Gia Khánh 3 |
471E25.4 |
5 |
TBA Trại Mới |
471E25.4 |
5 |
TBA Lưu Quang |
471E25.4 |
5 |
TBA Gia Khánh 5 |
471E25.4 |
5 |
TBA Bơm Quang Hà |
471E25.4 |
5 |
TBA CQT Chợ Vồ |
471E25.4 |
5 |
Lộ SH Trung cấp Quân Khí |
471E25.4 |
5 |
TBA CQT Tân Hà |
471E25.4 |
5 |
TBA Thanh Xuân |
471E25.4 |
5 |
TBA Sơn Bỉ |
471E25.4 |
5 |
TBA Trung cấp Quân Khí |
471E25.4 |
5 |
2 |
TBA Thanh Lãng 1 |
474E4.3 |
6 |
TBA Thanh Lãng 6 |
474E4.3 |
6 |
TBA Làng Nghề |
474E4.3 |
6 |
TBA CQT Độc Lập |
474E4.3 |
6 |
Lộ SH Đồng Sáo |
474E4.3 |
6 |
TBA Đồng Lý |
474E4.3 |
6 |
TBA Công Bình |
474E4.3 |
6 |
3 |
TBA Thanh Lãng 3 |
474E4.3 |
7 |
TBA CQT Thanh Lãng |
474E4.3 |
7 |
TBA Thanh Lãng 2 |
474E4.3 |
7 |
Yên Thần |
474E4.3 |
7 |
4 |
TBA Cổ Độ |
471E25.4 |
8 |
TBA Kim Long |
471E25.4 |
8 |
TBA Hiệp Hòa 1 |
471E25.4 |
8 |
TBA Hiệp Hòa 2 |
471E25.4 |
8 |
Nông trường Tam Đảo |
471E25.4 |
8 |
CQT Tam Hà |
471E25.4 |
8 |
TBA Giãn dân Bá Thiện |
473E25.4 |
8 |
5 |
TBA Bình Xuyên 1 |
374E4.3 |
9 |
TBA Tiên Hường 5 |
474E4.3 |
9 |
Tiên Hường 6 |
374E4.3 |
9 |
TBA Tiên Hường 3 |
474E4.3 |
9 |
TBA Tiên Hường 4 |
474E4.3 |
9 |
TBA CQT Thắng Lợi |
474E4.3 |
9 |
Lộ SH JaFa |
374E4.3 |
9 |
TBA CQT Đồng Sậu |
474E4.3 |
9 |
TBA Hương Ngọc |
474E4.3 |
9 |
TBA Ngọc Canh |
474E4.3 |
9 |
TBA Vườn Sim |
474E4.3 |
9 |
TBA TTVH Thể Thao |
474E4.3 |
9 |
TBA Đồng Rau Xanh 2 |
474E4.3 |
9 |
TBA Bờ Đáy |
474E4.3 |
9 |
TBA TD Phân Xưởng điện |
477E4.3 |
9 |
TBA CQT Xóm Phổ |
376E4.3 |
9 |
6 |
TBA Bình Xuyên 2 |
374E4.3 |
10 |
TBA Hương Canh |
474E4.3 |
10 |
TBA Tiên Hường 1 |
474E4.3 |
10 |
TBA CQT Đình Tiên |
474E4.3 |
10 |
Lộ SH Đầm Cả |
374E4.3 |
10 |
TBA Hương Canh 3 |
374E4.3 |
10 |
TBA Thắng Lợi |
374PY |
10 |
7 |
TBA Đạo Đức |
474E4.3 |
12 |
TBA Xóm Trại |
374PY |
12 |
TBA CQT Đạo Đức |
374PY |
12 |
TBA Ngã 3 Kếu |
374PY |
12 |
TBA Kiền Sơn |
374PY |
12 |
TBA Thượng Đức |
474E4.3 |
12 |
TBA CQT Nhân Vực |
474E4.3 |
12 |
TBA Hưởng Lộc |
374PY |
12 |
8 |
TBA Tam Hợp 3 |
374E4.3 |
14 |
TBA Hữu Bằng |
474E4.3 |
14 |
TBA Ngoại Trạch |
474E4.3 |
14 |
TBA Đồng Mạ Hoóc Áng |
474E4.3 |
14 |
TBA Viện Lao |
474E4.3 |
14 |
TBA Cầu Đá |
474E4.3 |
14 |
TBA Khu B UBND huyện |
376E4.3 |
14 |
TBA Khu giãn dân 304B |
376E4.3 |
14 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁCTBA CÔNG CỘNG ĐL LẬP THẠCH |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Đình Chu 1 |
971E25.3 |
5 |
TBA Đình Chu 2 |
971E25.3 |
5 |
TBA Đình Chu 3 |
971E25.3 |
5 |
TBA Đình Chu 4 |
971E25.3 |
5 |
TBA Tiên lữ 3 |
971E25.3 |
5 |
TBA Xuân Lôi 1 |
971E25.3 |
5 |
TBA Xuân Lôi 2 |
971E25.3 |
5 |
TBA Xuân Lôi 3 |
971E25.3 |
5 |
TBA Xuân Lôi 4 |
971E25.3 |
5 |
TBA Xuân Lôi 5 |
971E25.3 |
5 |
TBA Xuân Lôi 6 |
971E25.3 |
5 |
2 |
TBA Bản Giản 1 |
373E25.3 |
6 |
TBA Bản Giản 2 |
373E25.3 |
6 |
TBA Bản Giản 3 |
373E25.3 |
6 |
TBA Bản Giản 4 |
373E25.3 |
6 |
TBA Liên Hoà 1 |
373E25.3 |
6 |
TBA Liên Hoà 2 |
973TGDT |
6 |
TBA Liên Hoà 3 |
373E25.3 |
6 |
TBA Liên Hoà 4 |
973TGDT |
6 |
TBA Tử Du 1 |
973E25.3 |
6 |
TBA Tử Du 2 |
373E25.3 |
6 |
TBA Tử Du 3 |
373E25.3 |
6 |
TBA Tử Du 4 |
373E25.3 |
6 |
TBA Tử Du 5 |
372E25.3 |
6 |
TBA Hoa Vinh |
373E25.3 |
6 |
3 |
TBA Vân Trục 1 |
975E25.3 |
7 |
TBA Vân Trục 2 |
975E25.3 |
7 |
TBA Vân Trục 3 |
372E25.3 |
7 |
TBA Phao Tràng |
372E25.3 |
7 |
TBA Tam Phú |
975E25.3 |
7 |
TBA Thanh Xuân |
973E25.3 |
7 |
TBA Đồng Xuân |
973E25.3 |
7 |
TBA Xuân Hòa 1 |
372E25.3 |
7 |
TBA Xuân Hòa 2 |
372E25.3 |
7 |
TBA Xuân Hòa 3 |
973E25.3 |
7 |
TBA Xuân Hòa 4 |
973E25.3 |
7 |
4 |
TBA Văn Quán 1 |
971E25.3 |
8 |
TBA Văn Quán 2 |
971E25.3 |
8 |
TBA Văn Quán 3 |
971E25.3 |
8 |
TBA Văn Quán 4 |
971E25.3 |
8 |
TBA Văn Quán 5 |
971E25.3 |
8 |
TBA Văn Quán 6 |
971E25.3 |
8 |
TBA Văn Quán 7 |
971E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 1 |
372E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 2 |
372E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 3 |
372E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 4 |
372E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 5 |
372E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 6 |
372E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 7 |
372E25.3 |
8 |
TBA Ngọc Mỹ 8 |
372E25.3 |
8 |
5 |
TBA Quang Sơn 1 |
372E25.3 |
9 |
TBA Quang Sơn 2 |
372E25.3 |
9 |
TBA Quang Sơn 3 |
372E25.3 |
9 |
TBA Quang Sơn 4 |
372E25.3 |
9 |
TBA Quang Sơn 5 |
372E25.3 |
9 |
TBA Quang Sơn 6 |
372E25.3 |
9 |
TBA Quang Sơn 7 |
372E25.3 |
9 |
TBA Liễn Sơn 2 |
973E25.3 |
9 |
TBA Liễn Sơn 3 |
973E25.3 |
9 |
TBA Liễn Sơn 4 |
973E25.3 |
9 |
TBA Liễn Sơn 5 |
973E25.3 |
9 |
TBA Liễn Sơn 6 |
973E25.3 |
9 |
TBA Liễn Sơn 7A |
973E25.3 |
9 |
6 |
TBA Liễn Sơn 1 |
973TGYD |
10 |
TBA Liễn Sơn 7 |
973TGYD |
10 |
TBA CQT Hoa Sơn |
973E25.3 |
10 |
TBA Tân Thái |
973TGYD |
10 |
TBA Viên Luận |
373E25.3 |
10 |
TBA Đồng Ích 1 |
373E25.3 |
10 |
TĐC Hạ Ích |
373E25.3 |
10 |
TĐC Bì La |
373E25.3 |
10 |
7 |
TBA Thái Hoà 1 |
973TGYD |
11 |
TBA Thái Hoà 2 |
973TGYD |
11 |
TBA Thái Hoà 3 |
973TGYD |
11 |
TBA Thái Hoà 4 |
973E25.3 |
11 |
TBA Thái Hoà 5 |
973TGYD |
11 |
TBA Thái Hoà 6 |
973TGYD |
11 |
TBA Thái Hoà 7 |
973E25.3 |
11 |
8 |
TBA Rừng Võ |
973E25.3 |
14 |
TBA Công An |
973E25.3 |
14 |
TBA Xuân Hoà |
372E25.3 |
14 |
TBA Đồng Phú |
975E25.3 |
14 |
TBA Long Cương |
977E25.3 |
14 |
TBA UB Huyện 1 |
973E25.3 |
14 |
TBA UB Huyện 2 |
973E25.3 |
14 |
TBA Đồng Hầm |
975E25.3 |
14 |
TBA Cầu Nóng |
975E25.3 |
14 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL PHÚC YÊN |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Đồng sơn 7 |
477 E25.1 |
7 |
TBA Đồng sơn 10 |
477 E25.1 |
7 |
TBA Số 4 |
477 E25.1 |
7 |
TBA Cầu xây A |
477 E25.1 |
7 |
TRẠM 104 |
|
7 |
TBA Đại Phùng 3(PT) |
971 XH |
7 |
TBA Phúc Thắng 1 |
477 E25.1 |
7 |
TBA Phúc Thắng 6 |
477 E25.1 |
7 |
Kh biệt thự xh |
376 E43 |
7 |
TBA Đại Lải 2 |
376 E43 |
7 |
TBA Đại Lải 3 |
376 E43 |
7 |
TBA Xuân Hoà 1/35 |
373PY-XH |
7 |
Xuân Hòa 951 |
|
7 |
TBA Xuân hòa 11 |
976TGXH |
7 |
2 |
TBA Trạm 9 XH |
971 XH |
8 |
TBA Đồng Quỳ |
373PY-XH |
8 |
TBA Xuân Hoà 4 |
373PY-XH |
8 |
Đại Phát |
|
8 |
TBA Xuân Mỹ |
971 XH |
8 |
Hồ Sinh học |
971 XH |
8 |
TBA Xuân Phương |
973 PY |
8 |
TBA Làng Mới |
477 E25.1 |
8 |
TBA Phúc Thắng 2 |
477 E25.1 |
8 |
TBA Bến Xe 2 |
973 PY |
8 |
TBA Tin Lành 2 |
973 PY |
8 |
TBA Tin Lành 1 |
973 PY |
8 |
TBA Dốc Dinh 2 |
972 PY |
8 |
3 |
Đại học SP 2-320 |
|
9 |
TBA Xuân Hoà 3 |
373PY-XH |
9 |
Trạm 1/10kv XH |
971 XH |
9 |
TBA CA Xuân Hoà |
373PY-XH |
9 |
Trạm 5 XH |
971 XH |
9 |
TBA Xuân Hoà 6 |
971 XH |
9 |
TBA Xuân Hoà 8 |
971 XH |
9 |
TBA Đũa Gỗ |
973 PY |
9 |
TBA Bến Xe 1 |
477 E25.1 |
9 |
TBA K74-2 |
972 PY |
9 |
TBA Nhuế Khúc |
477 E25.1 |
9 |
TBA Dốc Dinh 1 |
477 E25.1 |
9 |
TBA Trạm 1 K74 |
477 E25.1 |
9 |
TBA Đồi Cút |
477 E25.1 |
9 |
4 |
TBA Quang điện 23 |
971 XH |
10 |
UBND xã Cao Minh |
373PY-XH |
10 |
TBA Xuân Hoà 2 |
373PY-XH |
10 |
TBA Đồi Cấm |
973 PY |
10 |
TBA Chùa Cấm |
973 PY |
10 |
TBA Tháp Miếu 2 |
973 PY |
10 |
TBA Trưng Nhị |
973 PY |
10 |
TBA Khu Ga |
973 PY |
10 |
CQT BOT |
477 E25.1 |
10 |
Bệnh Viện PY |
477 E25.1 |
10 |
TBA Thịnh Kỷ 1 |
973 PY |
10 |
TBA Thịnh Kỷ 180 |
973 PY |
10 |
TBA Kim tràng |
374 E43 |
10 |
5 |
TBA Nước Thải |
373PY-XH |
11 |
Khu TT Sư phạm 2 |
373PY-XH |
11 |
TBA Tăng Áp |
971 XH |
11 |
TBA Xuân Hoà 7 |
976 XH |
11 |
Z123 |
376 E43 |
11 |
TBA Thanh tước 2 |
372 E25.1 |
11 |
TBA Tháp Miếu 1 |
973 PY |
11 |
TBA Tiền châu 1 |
374 E43 |
11 |
TBA Kim Xuyên |
373PY-XH |
11 |
TBA Tân Lợi |
373PY-XH |
11 |
UBND xã Nam Viêm |
971 XH |
11 |
TBA Đại Phùng 2 |
971 XH |
11 |
6 |
TBA Hợp Tiến 1 |
373PY-XH |
12 |
TBA Khu D2 |
973 PY |
12 |
TBA Khu D1 |
973 PY |
12 |
Bơm T. Châu |
974PY |
12 |
TBA Tiền châu 3 |
974PY |
12 |
TBA Nam Viêm 1 |
971 XH |
12 |
TBA Đầm Láng 1 |
971 XH |
12 |
TBA Phúc Thắng 4 |
477 E25.1 |
12 |
TBA Phúc Thắng 7 |
973 PY |
12 |
TBA Phúc Thắng 5 |
477 E25.1 |
12 |
7 |
TBA Tuấn tài |
973 PY |
13 |
TBA Hợp Tiến 2 |
373PY-XH |
13 |
TBA Nam Viêm 2 |
373PY-XH |
13 |
TBA Nam Viêm 3 |
373PY-XH |
13 |
TBA Bãi Soi |
971 XH |
13 |
TBA Phúc Thắng 3 |
477 E25.1 |
13 |
TBA Xuân Mai 2 |
477 E25.1 |
13 |
TBA Tiền Châu 2 |
974PY |
13 |
TBA Phú thứ |
974PY |
13 |
CQT Ngọc Thanh |
974PY |
22 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL SÔNG LÔ |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Quang yên 1 |
975E25.3 |
7 |
TBA Quang yên 2 |
975E25.3 |
7 |
TBA Quang yên 3 |
975E25.3 |
7 |
TBA Quang yên 4 |
975E25.3 |
7 |
TBA Quang yên 5 |
975E25.3 |
7 |
TBA Quang yên 6 |
975E25.3 |
7 |
2 |
TBA Đạo Nội |
975E25.3 |
8 |
TBA Trần Phú |
975E25.3 |
8 |
TBA Lê Xoay |
975E25.3 |
8 |
TBA Móng Tấn |
975E25.3 |
8 |
TBA Trần Phú 2 |
975E25.3 |
8 |
TBA Nhân Lạc |
975E25.3 |
8 |
TBA Đồng Tâm |
975E25.3 |
8 |
TBA Liên Kết |
975E25.3 |
8 |
3 |
TBA Phương Khoan 1 |
975E25.3 |
9 |
TBA Phương Khoan 5 |
975E25.3 |
9 |
TBA Phương Khoan 3 |
975E25.3 |
9 |
TBA Chiến Thắng |
975E25.3 |
9 |
TBA Phương Khoan 2 |
975E25.3 |
9 |
TBA Phương Khoan 4 |
975E25.3 |
9 |
TBA Tứ Yên 1 |
977E25.3 |
9 |
TBA Tứ Yên 2 |
977E25.3 |
9 |
TBA Tứ Yên 3 |
977E25.3 |
9 |
TBA Phú Thượng |
977E25.3 |
9 |
TBA Phú Cường |
977E25.3 |
9 |
4 |
TBA Cao Phong 2 |
971-CP |
10 |
Cao Phong 3 |
971-CP |
10 |
TBA Cao Phong 4 |
971-CP |
10 |
TBA Cao Phong 1 |
971-CP |
10 |
TBA Cao Phong 5 |
971-CP |
10 |
5 |
TBA Yên Mỹ |
977E25.3 |
11 |
TBA Hoa Mỹ |
977E25.3 |
11 |
TBA UBX Yên Thạch |
977E25.3 |
11 |
TBA Lập Thạch |
977E25.3 |
11 |
TBA Đại Thắng |
977E25.3 |
11 |
TBA Thống Nhất |
977E25.3 |
11 |
TBA An Khang |
977E25.3 |
11 |
6 |
TBA Đồng Quế 2 |
975E25.3 |
12 |
TBA Đồng Quế 4 |
975E25.3 |
12 |
TBA Đồng Quế 1 |
975E25.3 |
12 |
TBA Đồng Quế 3 |
975E25.3 |
12 |
TBA Thiền Viện |
975E25.3 |
12 |
7 |
TBA Tam Sơn 1 |
975E25.3 |
13 |
TBA Tam Sơn 2 |
975E25.3 |
13 |
TBA Tam Sơn 3 |
975E25.3 |
13 |
TBA Bình Lạc |
975E25.3 |
13 |
TBA Sơn Cầu Nam |
977E25.3 |
13 |
TBA Lạc Kiều |
977E25.3 |
13 |
TBA Bính Sơn Thượng |
975E25.3 |
13 |
8 |
TBA Bạch Lưu 1 |
975E25.3 |
14 |
TBA Bạch Lưu 2 |
975E25.3 |
14 |
TBA Bạch Lưu 3 |
975E25.3 |
14 |
KH chuyển khoản Bạch Lưu |
975E25.3 |
14 |
TBA Đôn Nhân 2 |
975E25.3 |
14 |
TBA Đôn Nhân 3 |
975E25.3 |
14 |
TBA Đôn Nhân 1 |
975E25.3 |
14 |
TBA Tân Lập (Đôn Nhân) |
975E25.3 |
14 |
TBA Trung Kiên (Đôn Nhân) |
975E25.3 |
14 |
TBA Đôn Nhân 4 |
975E25.3 |
14 |
9 |
TBA Tân Lập 1 |
975E25.3 |
15 |
TBA Tân Lập 2 |
975E25.3 |
15 |
TBA Thụy Điền |
975E25.3 |
15 |
TBA Tân Lập 3 |
975E25.3 |
15 |
TBA Tân Lập 4 |
975E25.3 |
15 |
TBA Cầu Gạo |
975E25.3 |
15 |
TBA Đồng Sinh |
975E25.3 |
15 |
TBA Như Thụy 1 |
372E25.3 |
15 |
TBA Như Thụy 2 |
372E25.3 |
15 |
TBA Như Thụy 3 |
372E25.3 |
15 |
TBA Như Thụy 4 |
372E25.3 |
15 |
TBA Như Thụy 5 |
372E25.3 |
15 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL TAM DƯƠNG |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Hướng Đạo 1 |
373E25.3 |
5 |
TBA Hướng Đạo 3 |
973TGĐT |
5 |
TBA Hướng Đạo 4 |
973TGĐT |
5 |
TBA Hướng Đạo 8 |
973TGĐT |
5 |
TBA Đồng Tính 1 |
973TGĐT |
5 |
TBA Đồng Tính 8 |
973TGĐT |
5 |
TBA Đồng Tính 6 |
973TGĐT |
5 |
2 |
TBA An Hoà 1 |
373E25.3 |
6 |
TBA An Hòa 5 |
373E25.3 |
6 |
TBA Phú Vinh 1 |
371E4.3 |
6 |
TBA Duy Phiên 8 |
971TGĐT |
6 |
TBA Phú Vinh 2 |
371E4.3 |
6 |
3 |
TBA Hoàng Đan 1 |
971TGĐT |
7 |
TBA Hoàng Đan 4 |
971TGĐT |
7 |
TBA Hoàng Đan 6 |
971TGĐT |
7 |
TBA Hoàng Đan 7 |
971TGĐT |
7 |
TBA Hoàng Hoa 1 |
973TGĐT |
7 |
4 |
TBA Thanh Vân 4 |
373E25.3 |
8 |
TBA Thanh Vân 5 |
373E25.3 |
8 |
TBA Đạo Tú 7 |
373E25.3 |
8 |
TBA Đạo Tú 8 |
373E25.3 |
8 |
TBA Đạo Tú 3 |
373E25.3 |
8 |
5 |
TBA Hướng Đạo 2 |
373E25.3 |
10 |
TBA Hướng Đạo 5 |
373E25.3 |
10 |
TBA Đồng Tĩnh 2 |
973TGĐT |
10 |
TBA Đồng Tĩnh 4 |
973TGĐT |
10 |
TBA Đồng Tĩnh 7 |
973TGĐT |
10 |
6 |
TBA An Hoà 3 |
373E25.3 |
11 |
TBA An Hòa 6 |
373E25.3 |
11 |
TBA Liên Hạ |
971TGĐT |
11 |
TBA Duy Phiên 7 |
971TGĐT |
11 |
Duy Phiên 4 |
971TGĐT |
11 |
7 |
TBA Tiên Lộng |
973TGĐT |
12 |
TBA Hoàng Hoa 2 |
973TGĐT |
12 |
TBA Hoàng Đan 5 |
971TGĐT |
12 |
8 |
TBA Thanh Vân 1 |
484E4.3 |
13 |
TBA Thanh Vân 8 |
484E4.3 |
13 |
Vân Hội 1 |
371E4.3 |
13 |
TBA Đạo Tú 1 |
373E25.3 |
13 |
TBA Đạo Tú 6 |
373E25.3 |
13 |
TBA Đạo Tú 2 |
373E25.3 |
13 |
9 |
TBA Thanh Vân 2 |
484E4.3 |
14 |
TBA Thanh Vân 6 |
484E4.3 |
14 |
Vân Hội 2 |
371E4.3 |
14 |
Vân Hội 3 |
371E4.3 |
14 |
10 |
TBA Hướng Đao 6 |
373E25.3 |
15 |
TBA Hướng Đao 7 |
373E25.3 |
15 |
TBA Đồng Tĩnh 3 |
973TGĐT |
15 |
TBA Đồng Tĩnh 9 |
973TGĐT |
15 |
TBA Đồng Tĩnh 5 |
973TGĐT |
15 |
11 |
TBA An Hoà 2 |
973TGĐT |
16 |
TBA An Hoà 4 |
973TGĐT |
16 |
TBA Đồng Bông |
971TGĐT |
16 |
TBA Diên Lâm |
971TGĐT |
16 |
12 |
TBA Đồng Láng |
973TGĐT |
17 |
TBA Hoàng Đan 2 |
971TGĐT |
17 |
TBA Hoàng Đan 3 |
971TGĐT |
17 |
13 |
TBA Thanh Vân 3 |
484E4.3 |
18 |
Thanh Vân 7 |
373E25.3 |
18 |
TBA Đạo Tú 4 |
373E25.3 |
18 |
TBA Đạo Tú 5 |
373E25.3 |
18 |
TBA Hợp Hoà 1 |
973TGĐT |
18 |
TBA Vinh Phú |
973TGĐT |
18 |
TBA Bảo Chúc |
373E25.3 |
18 |
14 |
TBA Tam Dương 1 |
373E25.3 |
19 |
TBA Tam Dương 2 |
373E25.3 |
19 |
TBA Tam Dương 3 |
373E25.3 |
19 |
TBA Điền Lương 1 |
973TGĐT |
19 |
TBA Điền Lương 2 |
373E25.3 |
19 |
TBA Điện Lực |
373E25.3 |
19 |
TBA TT y tế |
373E25.3 |
19 |
TBA Xóm Cao 1 |
373E25.3 |
19 |
TBA Xóm Cao 2 |
973TGĐT |
19 |
TBA Long Trì |
973TGĐT |
19 |
TBA Liên Bình |
973TGĐT |
19 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL TAM ĐẢO |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Thôn 1 |
972 T.Đảo |
6 |
TBA Thôn 2 |
972 T.Đảo |
6 |
TBA TTTT.Tam đảo |
972 T.Đảo |
6 |
TBA Hợp Châu 1 |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Hợp Châu 2 |
972 T.Đảo |
6 |
TBA Hợp Châu 3 |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Hợp Châu 4 |
972 T.Đảo |
6 |
TBA Hợp Thành |
471 E25.4 |
6 |
TBA Trung Tâm 1 |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Trung Tâm 2 |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Trung Tâm 3 |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Cầu Tre |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Tái định cư Tích Cực |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Chăm Chỉ |
972 T.Đảo |
6 |
TBA Nga Hoàng |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Yên Trung |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Bảo Thắng |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Hợp Thành 1 |
971 T.Đảo |
6 |
TBA Lâm Trường |
972 T.Đảo |
6 |
2 |
TBA Đồng Quang |
971 YD |
7 |
TBA Đồng Thành |
971 YD |
7 |
TBA Yên Dương 3 |
372 E25.3 |
7 |
TBA Yên Dương 4 |
973 YD |
7 |
TBA Yên Dương 5 |
971 YD |
7 |
TBA Yên Dương 6 |
971 YD |
7 |
3 |
TBA Hồ Sơn 1 |
971 T.Đảo |
8 |
TBA Hồ Sơn 2 |
971 T.Đảo |
8 |
TBA Hồ Sơn 3 |
972 T.Đảo |
8 |
TBA Hồ Sơn 4 |
971 T.Đảo |
8 |
TBA Hồ Sơn 5 |
971 T.Đảo |
8 |
TBA Hồ Sơn 6 |
971 T.Đảo |
8 |
TBA Hồ Sơn 7 |
971 T.Đảo |
8 |
4 |
TBA Quan Đình |
971 T.Đảo |
10 |
TBA Đồng Xuân |
971 T.Đảo |
10 |
TBA Nhân Lý |
971 T.Đảo |
10 |
TBA Đồng Bùa |
971 T.Đảo |
10 |
TBA Quan Đình 2 |
971 T.Đảo |
10 |
TBA Đồng Thanh |
971 T.Đảo |
10 |
TBA Quan Ngoại |
971 T.Đảo |
10 |
TBA Hoàng Hoa 3 |
973 Đ.Tú |
10 |
5 |
TBA Minh Quang 1 |
972 T.Đảo |
13 |
TBA Minh Quang 2 |
972 T.Đảo |
13 |
TBA Minh Quang 4 |
471 E25.4 |
13 |
TBA Xóm Cóc |
972 T.Đảo |
13 |
TBA Minh Quang 3 Rell |
972 T.Đảo |
13 |
TBA Trường Bắn Can Lâm |
471 E25.4 |
13 |
Tư gia sau Z92 |
471 E25.4 |
13 |
TBA Minh Quang 1 Rell |
471 E25.4 |
13 |
TBA Minh Quang 2 Rell |
471 E25.4 |
13 |
TBA Xóm Con |
972 T.Đảo |
13 |
TBA Xóm Thông |
972 T.Đảo |
13 |
TBA Yên Bình |
471 E25.4 |
13 |
TBA Can Lâm |
471 E25.4 |
13 |
|
TBA Đạo Trù 1 |
|
14 |
|
TBA Đạo Trù 2 |
|
14 |
|
TBA Đạo Trù 3 |
|
14 |
|
TBA Đạo Trù 4 |
|
14 |
|
TBA Đồng Mỏ |
|
14 |
|
TBA Bồ Lý 4 |
|
15 |
|
TBA Bồ Lý 5 |
|
15 |
|
Đạo Trù 5 |
|
16 |
|
Đạo Trù 3 ReII |
|
16 |
|
Đạo Trù 7 |
|
16 |
|
Đạo Trù 8 |
|
16 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL VĨNH TƯỜNG |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Nghĩa Hưng 1 |
971 Đạo Tú |
5 |
TBA Nghĩa Hưng 2 |
971 Đạo Tú |
5 |
TBA Nghĩa Hưng 3 |
374E25.5 |
5 |
TBA Nghĩa Hưng 4 |
374E25.5 |
5 |
|
TBA Phú Thịnh 1 |
|
7 |
|
TBA Phú Thịnh 2 |
|
7 |
|
TBA Phú Thịnh 3 |
|
7 |
2 |
TBA Vĩnh Sơn 1 |
473E25.5 |
9 |
TBA Vĩnh Sơn 2 |
373E25.5 |
9 |
TBA Vĩnh Sơn 3 |
475E25.5 |
9 |
TBA Bơm Vĩnh Sơn |
475E25.5 |
9 |
3 |
TBA Vân Xuân 1 |
475E25.5 |
11 |
TBA Vân Xuân 2 |
475E25.5 |
11 |
TBA Vân Xuân 3 |
475E25.5 |
11 |
4 |
TBA Đại Đồng 1 |
475E25.5 |
13 |
TBA Đại Đồng 2 |
371E25.5 |
13 |
TBA Đại Đồng 3 |
475E25.5 |
13 |
TBA Đại Đồng 4 |
475E25.5 |
13 |
TBA Đại Đồng 5 |
475E25.5 |
13 |
|
TBA Đại Đồng 6 |
|
13 |
5 |
TBA Cam Giá 1 |
473E25.5 |
16 |
TBA Cam Giá 2 |
473E25.5 |
16 |
TBA TT An Tường |
373E25.5 |
16 |
TBA Kim Đê |
473E25.5 |
16 |
TBA Thủ Độ 1 |
473E25.5 |
16 |
TBA Thủ Độ |
473E25.5 |
16 |
TBA Mộc Sông Hồng |
473E25.5 |
16 |
TBA Bích Chu 1 |
473E25.5 |
16 |
6 |
TBA Truyền Thanh 2 |
473E25.5 |
17 |
TBA Huyện Lỵ |
473E25.5 |
17 |
TBA Trung Tâm |
473E25.5 |
17 |
TBA Yên Cát |
473E25.5 |
17 |
TBA Nhật Tân |
473E25.5 |
17 |
TBA Đội Cấn |
473E25.5 |
17 |
TBA Bàn Than |
473E25.5 |
17 |
TBA TT Thương Mại |
374E25.5 |
17 |
TBA CQT TT Thương Mại |
471E25.5 |
17 |
TBA Bến Xe |
371E25.5 |
17 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL VĨNH YÊN |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Xóm Yên |
475 |
5 |
TBA Hội hợp 1 |
475 |
5 |
TBA Hội Hợp Tự xây |
475 |
5 |
TBA Hội Hợp |
475 |
5 |
TBA Tích Sơn 3 |
475 |
5 |
TBA Vĩnh Thịnh |
484 |
5 |
TBA Tân Tiến |
484 |
5 |
TBA Bảo Sơn 1 |
371 |
5 |
TBA T1DC2 |
371 |
5 |
TBA T2DC1 |
371 |
5 |
TBA Bảo Sơn |
371 |
5 |
TBA Khai Quang 4 |
371 |
5 |
TBA Kho 405 |
471 |
5 |
TBA Vinh Thịnh 2 |
471 |
5 |
TBA Khai Quang 3 KFW |
471 |
5 |
|
TBA Xóm Am 2 |
|
5 |
|
TBA Trường Chuyên VP |
|
5 |
2 |
TBA Mậu Thông |
486 |
6 |
TBA Đôn Hậu |
486 |
6 |
TBA Đôn Hậu 2 |
486 |
6 |
TBA Khai Quang 7 |
486 |
6 |
TBA Khai Quang 9 |
486 |
6 |
TBA Bến Xe |
486 |
6 |
TBA Bến Xe 2 |
486 |
6 |
TBA Ao hải |
486 |
6 |
TBA Đoàn Thể |
486 |
6 |
TBA Đoàn Thể 1 |
486 |
6 |
TBA Tích Sơn 1 |
484 |
6 |
TBA Tích Sơn 4 (T.Sơn 3KFW) |
484 |
6 |
TBA Cầu Oai |
484 |
6 |
TBA Xóm Am |
475 |
6 |
TBA Hà Tiên 1 |
371 |
6 |
TBA Hà Tiên 2 |
371 |
6 |
TBA Hà Tiên 3 |
371 |
6 |
TBA Vinaconex T1 |
371 |
6 |
TBA Vinaconex T2 |
371 |
6 |
TBA Vinaconex T3 |
371 |
6 |
TBA Trần Phú |
486 |
6 |
TBA Liên Bảo |
486 |
6 |
TBA T1DC1 |
371 |
6 |
TBA T4DC1 |
371 |
6 |
TBA T3DC1 |
371 |
6 |
|
TBA Xuân Mai 1 |
|
6 |
3 |
TBA Trạm Tỉnh uỷ 1 |
475 |
7 |
TBA Trạm Tỉnh uỷ 2 |
475 |
7 |
TBA Lam Sơn |
475 |
7 |
TBA Lam Sơn 2 |
475 |
7 |
TBA Hội Hợp 4 |
475E25.6 |
7 |
TBA Hội Hợp 2 |
475E25.6 |
7 |
TBA Hội Hợp 3 |
475E25.6 |
7 |
TBA Xóm Hốp |
475 |
7 |
TBA Đầm Mé |
475 |
7 |
TBA Đầm vạc 2 |
484 |
7 |
TBA T1DC3 |
484 |
7 |
TBA Đầm vạc 1 |
484 |
7 |
TBA Công Sở 1 |
486 |
7 |
TBA Công Sở 2 |
486 |
7 |
TBA Công Sở 3 |
486 |
7 |
TBA Đống Đa 1 |
484 |
7 |
TBA Đống Đa |
484 |
7 |
TBA Nguyễn Viết Xuân |
484 |
7 |
TBA An Định |
484 |
7 |
TBA An Định 1 |
484 |
7 |
TBA An Sơn |
484 |
7 |
TBA Ngô Quyền |
484 |
7 |
TBA Ga |
484 |
7 |
Trạm chợ |
484 |
7 |
|
TBA Đèn Đường T5 |
|
7 |
4 |
TBA Cống Vuông |
484 |
8 |
Khu vui chơi giải trí |
484 |
8 |
TBA Vị thanh 1 |
482 |
8 |
TBA Đông Đạo 1 |
475E25.6 |
8 |
TBA Đông Đạo 2 |
475E25.6 |
8 |
TBA Đông Đạo 4 |
475 |
8 |
TBA Đông Đạo 6 |
475 |
8 |
TBA Chính Trị |
475 |
8 |
TBA Đông Đạo 5 |
475E25.6 |
8 |
Ngã tư Tam Dương |
475E25.6 |
8 |
TBA Đông Đạo 7 |
475E25.6 |
8 |
TBA Đông Đạo 3 |
475E25.6 |
8 |
TBA Đông Đạo 8 |
475 |
8 |
TBA Vinh Thịnh |
371 |
8 |
TBA Vinh Thịnh 1 |
371 |
8 |
TBA Vinh Thịnh 3 |
371 |
8 |
Kho 405 - T2 |
471 |
8 |
TBA Khai Quang 1 |
471 |
8 |
TBA Gia Viễn |
371 |
8 |
TBA Định Trung 4 |
371 |
8 |
TBA Xóm Bầu 1 |
371 |
8 |
TBA Xóm Bầu |
371 |
8 |
TBA Xóm Bầu 3 KFW |
371 |
8 |
TBA Đồi 41 |
371 |
8 |
TBA Định trung 2 |
371 |
8 |
TBA Gốc Vừng 1 |
371 |
8 |
TBA Gốc Vừng 2 |
371 |
8 |
TBA Gốc Vừng 3 |
371 |
8 |
TBA Định Trung 5 |
371 |
8 |
5 |
TBA Cầu Oai 2 |
484 |
9 |
TBA Đông Hoà |
373 |
9 |
TBA Đông Hoà 2 |
373 |
9 |
TBA Đồng Tâm |
373 |
9 |
TBA Đồi Son |
373 |
9 |
TBA Tô Hiến Thành |
475 |
9 |
TBA Đông Hưng |
475 |
9 |
TBA Đông Hưng 2 |
475 |
9 |
TBA Lạc Ý 1 |
482 |
9 |
TBA Lạc Ý 2 |
482 |
9 |
TBA Vị Thanh 2 |
482 |
9 |
TBA Chắn Voi |
482 |
9 |
TBA Xóm gẩy |
371 |
9 |
Trạm 204 |
486 |
9 |
TBA Xóm Tấm |
486 |
9 |
TBA Địa Chất |
486 |
9 |
Trường chính trị |
371 |
9 |
TBA Khai Quang 2 |
371 |
9 |
TBA Khai Quang 3 |
371 |
9 |
TBA Thanh Giã 1 |
371 |
9 |
TBA Thanh Giã |
371 |
9 |
TBA Thanh Giã 2 |
371 |
9 |
TBA T2DC2 |
371 |
9 |
TBA Học Viện |
371 |
9 |
TBA Bảo Sơn 2 |
371 |
9 |
TBA Tô hiệu |
484 |
9 |
TBA Chi nhánh |
484 |
9 |
|
TBA Bệnh viện tâm thần |
|
9 |
|
TBA Bảo Sơn 3 |
|
9 |
6 |
TBA Định Trung 1 |
484 |
10 |
TBA Xóm Chám |
484 |
10 |
TBA Xóm Nọi |
484 |
10 |
TBA Xóm Đậu |
484 |
10 |
TBA Xóm Đậu 2 |
484 |
10 |
TBA Vị Thanh 3 |
482 |
10 |
TBA Vị Trù |
482 |
10 |
TBA Trung Tâm |
484 |
10 |
TBA Tô Hiệu 1 |
484 |
10 |
TBA Lý Bôn |
484 |
10 |
TBA Lý Bôn 1 |
484 |
10 |
TBA Tích Sơn 2 |
484 |
10 |
TBA Xóm Khâu |
484 |
10 |
TBA Khai Quang 5 |
471 |
10 |
TBA Khai Quang 8 |
371 |
10 |
TBA Khai Quang 10 |
471 |
10 |
TBA T3DC2 |
371 |
10 |
TBA T4DC2 |
371 |
10 |
TBA T5DC2 |
371 |
10 |
TBA T6DC2 |
371 |
10 |
TBA Hoá Nổ |
371 |
10 |
TBA Hoá Nổ 2 |
371 |
10 |
TBA Xóm Thuỷ |
371 |
10 |
TBA Xóm Thuỷ 2 |
371 |
10 |
TBA Khai Quang 6 |
471 |
10 |
7 |
Công ty Điện lực |
371 |
20 |
Ngân hàng Đầu tư |
475 |
20 |
|
DICCORP |
|
20 |
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL YÊN LẠC |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Lộ ĐZ |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
TBA Dân trù |
974 TGTH |
5 |
TBA Phương Trù |
974 TGTH |
5 |
TBA Lũng Hạ |
974 TGTH |
5 |
TBA Yên Thư 1 |
974 TGTH |
5 |
TBA Yên Thư 2 |
974 TGTH |
5 |
TBA Đồng thực Phẩm |
474 E4.3 |
5 |
2 |
TBA Lũng Thượng |
974 TGTH |
6 |
TBA Yên Lạc 1 TT |
373 E4.3 |
6 |
TBA Yên Lạc 2 TT |
373 E4.3 |
6 |
TBA Vĩnh Đoài 2 |
373 E4.3 |
6 |
TBA Vĩnh Trung 1 |
|
6 |
TBA Vĩnh Trung 2 |
|
6 |
TBA Vĩnh Trung 3 |
|
6 |
TBA Vĩnh Trung 4 |
|
6 |
3 |
TBA Vĩnh Đông 1 |
475 E43 |
7 |
TBA Vĩnh Đông 2 |
373 E4.3 |
7 |
TBA Vĩnh Đông 3 |
475 E43 |
7 |
TBA Vĩnh Đông 4 |
373 E4.3 |
7 |
TBA Vĩnh Đoài 1 |
971 TGTH |
7 |
TBA Vĩnh Đoài 3 |
373 E4.3 |
7 |
4 |
TBA Vĩnh Tiên 1 |
373 E4.3 |
8 |
TBA Vĩnh Tiên 2 |
475 E43 |
8 |
TBA Vĩnh Tiên 3 |
971 TGTH |
8 |
TBA Làng Nghề TT Yên Lạc |
373 E4.3 |
8 |
TBA TT Thương Mại |
373 E4.3 |
8 |
TBA Đại Tự 1 |
972 TGNK |
8 |
TBA Đại Tự 2 |
972 TGNK |
8 |
TBA Đại Tự 7 |
974 TGTH |
8 |
TBA Tam Kỳ 1 |
972 TGNK |
8 |
5 |
TBA Tam Kỳ 2 |
972 TGNK |
9 |
TBA Đại Tự 8 |
972 TGNK |
9 |
TBA Trung Cẩm |
971 TGNK |
9 |
TBA Cẩm Trạch |
971 TGNK |
9 |
6 |
TBA Trung Nha |
974 TGTH |
10 |
TBA Phương Nha 1 |
974 TGTH |
10 |
TBA Phương Nha 2 |
974 TGTH |
10 |
TBA Phương Nha 3 |
974 TGTH |
10 |
TBA Hồng Phú |
974 TGTH |
10 |
TBA Yên Lạc1 Đồng Văn |
475 E25.5 |
10 |
TBA Yên Lạc2 Đồng Văn |
475 E25.5 |
10 |
TBA Yên Lạc3 Đồng Văn |
475 E25.5 NB Dương |
10 |
TBA Báo Văn |
475 E25.5 |
10 |
TBA Đồng Lạc 1 |
475 E25.5 |
10 |
TBA Đồng Lạc 2 |
475 E25.5 |
10 |
7 |
TBA Hùng Vỹ 1 |
475 E25.5 |
11 |
TBA Hùng Vỹ 2 |
475 E25.5 |
11 |
TBA Gốm Đoàn Kết |
374 E4.3 |
11 |
II. ĐIỀU CHỈNH CHUYÊN DÙNG |
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL VĨNH TƯỜNG |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
VT100 |
20 |
2 |
VT101 |
20 |
3 |
VT112 |
25 |
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL TAM DƯƠNG |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
Cty CP Gạch XD và TM Phú Sỹ Hương |
20 |
2 |
Cty CP Tập Đoàn VẢXUCÔ |
20 |
3 |
Cty TNHH SAE HAN ASCON VINA |
20 |
4 |
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1-VP |
05; 20 |
5 |
Công ty CP đầu tư xây dựng cấp nước Vĩnh Phúc |
05; 20 |
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL VĨNH YÊN |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
Công ty TNHH Một thành viên SOO ENG VINA |
12 |
2 |
Cty CP Thương mại Sông Hồng Thủ Đô |
5; 20 |
3 |
Cty CP Thương mại Sông Hồng Thủ Đô |
5; 20 |
4 |
Công ty TNHH K.SOURCE Hà Nội Việt Nam |
5; 20 |
5 |
Công ty cổ phần SOIVA Việt Nam |
5; 20 |
6 |
Công ty TNHH MTV Co.op mart Vĩnh Phúc |
5; 20 |
7 |
Bệnh viện đa khoa Tỉnh Vĩnh Phúc |
5; 20 |
8 |
Bệnh viện đa khoa Tỉnh Vĩnh Phúc |
5; 20 |
9 |
Công ty TNHH Dệt Hiểu Huy |
1; 12; 20 |
10 |
Công ty TNHH gốm sứ Trung Nguyên |
1; 12; 20 |
11 |
CTY TNHH VINA KOREA |
1; 12; 20 |
12 |
Công ty TNHH UJU Vina |
1; 12; 20 |
13 |
Công ty TNHH MTV Nhựa Hùng Phương |
1; 12; 20 |
14 |
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hoà V.Phúc |
1; 12; 20 |
15 |
Công ty TNHH DAEWOO APPAREL Việt Nam |
1; 12; 20 |
16 |
Công ty TNHH cáp điện SH-VINA |
1; 12; 20 |
17 |
Công ty TNHH Công nghiệp Strong Way Vĩnh Phúc |
1; 12; 20 |
18 |
Cty TNHH C.Nghiệp TOYOTAKI Việt Nam |
1; 12; 20 |
19 |
Công ty Cổ Phần PRIME-Trường Xuân |
5; 20 |
20 |
Công ty TNHH Đức Minh |
5; 20 |
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL YÊN LẠC |
TT |
Điểm đo ghi chỉ số |
Ngày ghi chỉ số |
1 |
Cty TNHH TM Gia Bảo Trường Hải |
20 |
2 |
Cty TNHH SX & TM Khánh Vinh |
20 |
3 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức |
20 |
4 |
Cty TNHH Thuợng Mại Trường Biện |
20 |
5 |
Công ty cổ phần TM&DV Nhất Hoàng Gia |
20 |