Hình Ảnh
Qc Trái2Qc Trái3Qc Trái5RAU CHÙM NGÂY SÂM HƯNG
Thống kê

Lịch ghi chỉ số công tơ


I. LICH GHI TBA CÔNG CNG
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL BÌNH XUYÊN
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Gia Khánh 1 471E25.4 5
TBA Gia Khánh 2 471E25.4 5
TBA Gia Khánh 3 471E25.4 5
TBA Trại Mới 471E25.4 5
TBA Lưu Quang 471E25.4 5
TBA Gia Khánh 5 471E25.4 5
TBA Bơm Quang Hà 471E25.4 5
TBA CQT Chợ Vồ 471E25.4 5
Lộ SH Trung cấp Quân Khí 471E25.4 5
TBA CQT Tân Hà 471E25.4 5
TBA Thanh Xuân 471E25.4 5
TBA Sơn Bỉ 471E25.4 5
TBA Trung cấp Quân Khí 471E25.4 5
2 TBA Thanh Lãng 1 474E4.3 6
TBA Thanh Lãng 6 474E4.3 6
TBA Làng Nghề 474E4.3 6
TBA CQT Độc Lập 474E4.3 6
Lộ SH Đồng Sáo 474E4.3 6
TBA Đồng Lý 474E4.3 6
TBA Công Bình 474E4.3 6
3 TBA Thanh Lãng 3 474E4.3 7
TBA CQT Thanh Lãng 474E4.3 7
TBA Thanh Lãng 2 474E4.3 7
Yên Thần 474E4.3 7
4 TBA Cổ Độ 471E25.4 8
TBA Kim Long 471E25.4 8
TBA Hiệp Hòa 1 471E25.4 8
TBA Hiệp Hòa 2 471E25.4 8
Nông trường Tam Đảo 471E25.4 8
CQT Tam Hà 471E25.4 8
TBA Khu GĐ Trường 500 474E4.3 8
TBA Giãn dân Bá Thiện 473E25.4 8
5 TBA Bình Xuyên 1 374E4.3 9
TBA Gò Ga 374E4.3 9
TBA Trung Tâm 374E4.3 9
TBA Tiên Hường 2 474E4.3 9
TBA Tiên Hường 5 474E4.3 9
Tiên Hường 6 374E4.3 9
TBA Tiên Hường 3 474E4.3 9
TBA Tiên Hường 4 474E4.3 9
TBA CQT Thắng Lợi 474E4.3 9
Lộ SH JaFa 374E4.3 9
TBA CQT Đồng Sậu 474E4.3 9
TBA Hương Ngọc 474E4.3 9
TBA Ngọc Canh 474E4.3 9
TBA Vườn Sim 474E4.3 9
TBA TTVH Thể Thao 474E4.3 9
TBA Đồng Rau Xanh 2 474E4.3 9
TBA Bờ Đáy 474E4.3 9
TBA TD Phân Xưởng điện 477E4.3 9
TBA CQT Xóm Phổ 376E4.3 9
6 TBA Bình Xuyên 2 374E4.3 10
TBA Hương Canh 474E4.3 10
TBA Tiên Hường 1 474E4.3 10
TBA CQT Đình Tiên 474E4.3 10
Lộ SH Đầm Cả 374E4.3 10
TBA Hương Canh 3 374E4.3 10
TBA Thắng Lợi 374PY 10
7 TBA Đạo Đức 474E4.3 12
TBA Xóm Trại 374PY 12
TBA CQT Đạo Đức 374PY 12
TBA Ngã 3 Kếu 374PY 12
TBA Kiền Sơn 374PY 12
TBA Thượng Đức 474E4.3 12
TBA CQT Thôn Giữa 474E4.3 12
TBA CQT Nhân Vực 474E4.3 12
TBA Yên Lỗ 474E4.3 12
TBA Hưởng Lộc 374PY 12
8 TBA Tam Hợp 3 374E4.3 14
TBA Hữu Bằng 474E4.3 14
TBA Ngoại Trạch 474E4.3 14
TBA Đồng Mạ Hoóc Áng 474E4.3 14
TBA Viện Lao 474E4.3 14
TBA Cầu Đá 474E4.3 14
TBA Khu B UBND huyện 376E4.3 14
TBA Khu giãn dân 304B 376E4.3 14
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁCTBA CÔNG CỘNG ĐL LẬP THẠCH
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Đình Chu 1 971E25.3 5
TBA Đình Chu 2 971E25.3 5
TBA Đình Chu 3 971E25.3 5
TBA Đình Chu 4 971E25.3 5
TBA Tiên lữ 3 971E25.3 5
TBA Xuân Lôi 1 971E25.3 5
TBA Xuân Lôi 2 971E25.3 5
TBA Xuân Lôi 3 971E25.3 5
TBA Xuân Lôi 4 971E25.3 5
TBA Xuân Lôi 5 971E25.3 5
TBA Xuân Lôi 6 971E25.3 5
2 TBA Bản Giản 1 373E25.3 6
TBA Bản Giản 2 373E25.3 6
TBA Bản Giản 3 373E25.3 6
TBA Bản Giản 4 373E25.3 6
TBA Liên Hoà 1 373E25.3 6
TBA Liên Hoà 2 973TGDT 6
TBA Liên Hoà 3 373E25.3 6
TBA Liên Hoà 4 973TGDT 6
TBA Tử Du 1 973E25.3 6
TBA Tử Du 2 373E25.3 6
TBA Tử Du 3 373E25.3 6
TBA Tử Du 4 373E25.3 6
TBA Tử Du 5 372E25.3 6
TBA Hoa Vinh 373E25.3 6
3 TBA Vân Trục 1 975E25.3 7
TBA Vân Trục 2 975E25.3 7
TBA Vân Trục 3 372E25.3 7
TBA Phao Tràng 372E25.3 7
TBA Tam Phú 975E25.3 7
TBA Thanh Xuân 973E25.3 7
TBA Đồng Xuân 973E25.3 7
TBA Xuân Hòa 1 372E25.3 7
TBA Xuân Hòa 2 372E25.3 7
TBA Xuân Hòa 3 973E25.3 7
TBA Xuân Hòa 4 973E25.3 7
4 TBA Văn Quán 1 971E25.3 8
TBA Văn Quán 2 971E25.3 8
TBA Văn Quán 3 971E25.3 8
TBA Văn Quán 4 971E25.3 8
TBA Văn Quán 5 971E25.3 8
TBA Văn Quán 6 971E25.3 8
TBA Văn Quán 7 971E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 1 372E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 2 372E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 3 372E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 4 372E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 5 372E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 6 372E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 7 372E25.3 8
TBA Ngọc Mỹ 8 372E25.3 8
5 TBA Quang Sơn 1 372E25.3 9
TBA Quang Sơn 2 372E25.3 9
TBA Quang Sơn 3 372E25.3 9
TBA Quang Sơn 4 372E25.3 9
TBA Quang Sơn 5 372E25.3 9
TBA Quang Sơn 6 372E25.3 9
TBA Quang Sơn 7 372E25.3 9
TBA Liễn Sơn 2 973E25.3 9
TBA Liễn Sơn 3 973E25.3 9
TBA Liễn Sơn 4 973E25.3 9
TBA Liễn Sơn 5 973E25.3 9
TBA Liễn Sơn 6 973E25.3 9
TBA Liễn Sơn 7A 973E25.3 9
6 TBA Liễn Sơn 1 973TGYD 10
TBA Liễn Sơn 7 973TGYD 10
TBA CQT Hoa Sơn 973E25.3 10
TBA Tân Thái 973TGYD 10
TBA Viên Luận 373E25.3 10
TBA Đồng Ích 1 373E25.3 10
TĐC Hạ Ích 373E25.3 10
TĐC Bì La 373E25.3 10
7 TBA Thái Hoà 1 973TGYD 11
TBA Thái Hoà 2 973TGYD 11
TBA Thái Hoà 3 973TGYD 11
TBA Thái Hoà 4 973E25.3 11
TBA Thái Hoà 5 973TGYD 11
TBA Thái Hoà 6 973TGYD 11
TBA Thái Hoà 7 973E25.3 11
8 TBA Rừng Võ 973E25.3 14
TBA Công An 973E25.3 14
TBA Xuân Hoà 372E25.3 14
TBA Đồng Phú 975E25.3 14
TBA Long Cương 977E25.3 14
TBA UB Huyện 1 973E25.3 14
TBA UB Huyện 2 973E25.3 14
TBA Đồng Hầm 975E25.3 14
TBA Cầu Nóng 975E25.3 14
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL PHÚC YÊN
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Đồng sơn 7 477 E25.1 7
TBA Đồng sơn 10 477 E25.1 7
TBA Số 4 477 E25.1 7
TBA Cầu xây A 477 E25.1 7
TRẠM 104   7
TBA Đại Phùng 3(PT) 971 XH 7
TBA Phúc Thắng 1 477 E25.1 7
TBA Phúc Thắng 6 477 E25.1 7
Kh biệt thự xh 376 E43 7
TBA Đại Lải 2 376 E43 7
TBA Đại Lải 3 376 E43 7
TBA Xuân Hoà 1/35 373PY-XH 7
Xuân Hòa 951   7
TBA Xuân hòa 11 976TGXH 7
2 TBA Trạm 9 XH 971 XH 8
TBA Đồng Quỳ 373PY-XH 8
TBA Xuân Hoà 4 373PY-XH 8
Đại Phát   8
TBA Xuân Mỹ 971 XH 8
Hồ Sinh học 971 XH 8
TBA Xuân Phương 973 PY 8
TBA Làng Mới 477 E25.1 8
TBA Phúc Thắng 2 477 E25.1 8
TBA Bến Xe 2 973 PY 8
TBA Tin Lành 2 973 PY 8
TBA Tin Lành 1 973 PY 8
TBA Dốc Dinh 2 972 PY 8
3 Đại học SP 2-320   9
TBA Xuân Hoà 3 373PY-XH 9
Trạm 1/10kv XH 971 XH 9
TBA CA Xuân Hoà 373PY-XH 9
Trạm 5 XH 971 XH 9
TBA Xuân Hoà 6 971 XH 9
TBA Xuân Hoà 8 971 XH 9
TBA Đũa Gỗ 973 PY 9
TBA Bến Xe 1 477 E25.1 9
TBA K74-2 972 PY 9
TBA Nhuế Khúc 477 E25.1 9
TBA Dốc Dinh 1 477 E25.1 9
TBA Trạm 1 K74 477 E25.1 9
TBA Đồi Cút 477 E25.1 9
4 TBA Quang điện 23 971 XH 10
UBND xã Cao Minh 373PY-XH 10
TBA Xuân Hoà 2 373PY-XH 10
TBA Đồi Cấm 973 PY 10
TBA Chùa Cấm 973 PY 10
TBA Tháp Miếu 2  973 PY 10
TBA Trưng Nhị 973 PY 10
TBA Khu Ga 973 PY 10
CQT  BOT 477 E25.1 10
Bệnh Viện PY 477 E25.1 10
TBA Thịnh Kỷ 1 973 PY 10
TBA Thịnh Kỷ 180 973 PY 10
TBA Kim tràng 374 E43 10
5 TBA Nước Thải 373PY-XH 11
Khu TT Sư phạm 2 373PY-XH 11
TBA Tăng  Áp 971 XH 11
TBA Xuân Hoà 7 976 XH 11
Z123 376 E43 11
TBA Thanh tước 2 372 E25.1 11
TBA Tháp Miếu 1 973 PY 11
TBA Tiền châu 1 374 E43 11
TBA Kim Xuyên 373PY-XH 11
TBA Tân Lợi 373PY-XH 11
UBND xã Nam Viêm 971 XH 11
TBA Đại Phùng 2 971 XH 11
6 TBA Hợp Tiến 1 373PY-XH 12
TBA Khu D2 973 PY 12
TBA Khu D1 973 PY 12
Bơm T. Châu 974PY 12
TBA Tiền châu 3 974PY 12
TBA Nam Viêm 1 971 XH 12
TBA Đầm Láng 1 971 XH 12
TBA Phúc Thắng 4 477 E25.1 12
TBA Phúc Thắng 7 973 PY 12
TBA Phúc Thắng 5 477 E25.1 12
7 TBA Tuấn tài 973 PY 13
TBA Hợp Tiến 2 373PY-XH 13
TBA Nam Viêm 2 373PY-XH 13
TBA Nam Viêm 3 373PY-XH 13
TBA Bãi Soi 971 XH 13
TBA Phúc Thắng 3 477 E25.1 13
TBA Xuân Mai 2 477 E25.1 13
TBA Tiền Châu 2 974PY 13
TBA Phú thứ 974PY 13
CQT Ngọc Thanh 974PY 22
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL SÔNG LÔ
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Quang yên 1 975E25.3 7
TBA Quang yên 2 975E25.3 7
TBA Quang yên 3 975E25.3 7
TBA Quang yên 4 975E25.3 7
TBA Quang yên 5 975E25.3 7
TBA Quang yên 6 975E25.3 7
2 TBA Đạo Nội 975E25.3 8
TBA Trần Phú 975E25.3 8
TBA Lê Xoay 975E25.3 8
TBA Móng Tấn 975E25.3 8
TBA Trần Phú 2 975E25.3 8
TBA Nhân Lạc 975E25.3 8
TBA Đồng Tâm 975E25.3 8
TBA Liên Kết 975E25.3 8
3 TBA Phương Khoan 1 975E25.3 9
TBA Phương Khoan 5 975E25.3 9
TBA Phương Khoan 3 975E25.3 9
TBA Chiến Thắng 975E25.3 9
TBA Phương Khoan 2 975E25.3 9
TBA Phương Khoan 4 975E25.3 9
TBA Tứ Yên 1 977E25.3 9
TBA Tứ Yên 2 977E25.3 9
TBA Tứ Yên 3 977E25.3 9
TBA Phú Thượng 977E25.3 9
TBA Phú Cường 977E25.3 9
4 TBA Cao Phong 2 971-CP 10
Cao Phong 3 971-CP 10
TBA Cao Phong 4 971-CP 10
TBA Cao Phong 1 971-CP 10
TBA Cao Phong 5 971-CP 10
5 TBA Yên Mỹ 977E25.3 11
TBA Hoa Mỹ 977E25.3 11
TBA UBX Yên Thạch 977E25.3 11
TBA Lập Thạch 977E25.3 11
TBA Đại Thắng 977E25.3 11
TBA Thống Nhất 977E25.3 11
TBA An Khang 977E25.3 11
6 TBA Đồng Quế 2 975E25.3 12
TBA Đồng Quế 4 975E25.3 12
TBA Đồng Quế 1 975E25.3 12
TBA Đồng Quế 3 975E25.3 12
TBA Thiền Viện 975E25.3 12
7 TBA Tam Sơn 1 975E25.3 13
TBA Tam Sơn 2 975E25.3 13
TBA Tam Sơn 3 975E25.3 13
TBA Bình Lạc 975E25.3 13
TBA Sơn Cầu Nam 977E25.3 13
TBA Lạc Kiều 977E25.3 13
TBA Bính Sơn Thượng 975E25.3 13
8 TBA Bạch Lưu 1 975E25.3 14
TBA Bạch Lưu 2 975E25.3 14
TBA Bạch Lưu 3 975E25.3 14
KH chuyển khoản Bạch Lưu 975E25.3 14
TBA Đôn Nhân 2 975E25.3 14
TBA Đôn Nhân 3 975E25.3 14
TBA Đôn Nhân 1 975E25.3 14
TBA Tân Lập (Đôn Nhân) 975E25.3 14
TBA Trung Kiên (Đôn Nhân) 975E25.3 14
TBA Đôn Nhân 4 975E25.3 14
9 TBA Tân Lập 1 975E25.3 15
TBA Tân Lập 2 975E25.3 15
TBA Thụy Điền 975E25.3 15
TBA Tân Lập 3 975E25.3 15
TBA Tân Lập 4 975E25.3 15
TBA Cầu Gạo 975E25.3 15
TBA Đồng Sinh 975E25.3 15
TBA Như Thụy 1 372E25.3 15
TBA Như Thụy 2 372E25.3 15
TBA Như Thụy 3 372E25.3 15
TBA Như Thụy 4 372E25.3 15
TBA Như Thụy 5 372E25.3 15
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL TAM DƯƠNG
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Hướng Đạo 1 373E25.3 5
TBA Hướng Đạo 3 973TGĐT 5
TBA Hướng Đạo 4 973TGĐT 5
TBA Hướng Đạo 8 973TGĐT 5
TBA Đồng Tính 1 973TGĐT 5
TBA Đồng Tính 8 973TGĐT 5
TBA Đồng Tính 6 973TGĐT 5
2 TBA An Hoà 1 373E25.3 6
TBA An Hòa 5 373E25.3 6
TBA Phú Vinh 1 371E4.3 6
TBA Duy Phiên 8 971TGĐT 6
TBA Phú Vinh 2 371E4.3 6
3 TBA Hoàng Đan 1 971TGĐT 7
TBA Hoàng Đan 4 971TGĐT 7
TBA Hoàng Đan 6 971TGĐT 7
TBA Hoàng Đan 7 971TGĐT 7
TBA Hoàng Hoa 1 973TGĐT 7
4 TBA Thanh Vân 4 373E25.3 8
TBA Thanh Vân 5 373E25.3 8
TBA Đạo Tú 7 373E25.3 8
TBA Đạo Tú 8 373E25.3 8
TBA Đạo Tú 3 373E25.3 8
5 TBA Hướng Đạo 2 373E25.3 10
TBA Hướng Đạo 5 373E25.3 10
TBA Đồng Tĩnh 2 973TGĐT 10
TBA Đồng Tĩnh 4 973TGĐT 10
TBA Đồng Tĩnh 7 973TGĐT 10
6 TBA An Hoà 3 373E25.3 11
TBA An Hòa 6 373E25.3 11
TBA Liên Hạ 971TGĐT 11
TBA Duy Phiên 7 971TGĐT 11
Duy Phiên 4 971TGĐT 11
7 TBA Tiên Lộng 973TGĐT 12
TBA Hoàng Hoa 2 973TGĐT 12
TBA Hoàng Đan 5 971TGĐT 12
8 TBA Thanh Vân 1 484E4.3 13
TBA Thanh Vân 8 484E4.3 13
Vân Hội 1 371E4.3 13
TBA Đạo Tú 1 373E25.3 13
TBA Đạo Tú 6 373E25.3 13
TBA Đạo Tú 2 373E25.3 13
9 TBA Thanh Vân 2 484E4.3 14
TBA Thanh Vân 6 484E4.3 14
Vân Hội 2 371E4.3 14
Vân Hội 3 371E4.3 14
10 TBA Hướng Đao 6 373E25.3 15
TBA Hướng Đao 7 373E25.3 15
TBA Đồng Tĩnh 3 973TGĐT 15
TBA Đồng Tĩnh 9 973TGĐT 15
TBA Đồng Tĩnh 5 973TGĐT 15
11 TBA An Hoà 2 973TGĐT 16
TBA An Hoà 4 973TGĐT 16
TBA Đồng Bông 971TGĐT 16
TBA Diên Lâm 971TGĐT 16
12 TBA  Đồng Láng 973TGĐT 17
TBA Hoàng Đan 2 971TGĐT 17
TBA Hoàng Đan 3 971TGĐT 17
13 TBA Thanh Vân 3 484E4.3 18
Thanh Vân 7 373E25.3 18
TBA  Đạo Tú 4 373E25.3 18
TBA  Đạo Tú 5 373E25.3 18
TBA Hợp Hoà 1 973TGĐT 18
TBA Vinh Phú 973TGĐT 18
TBA Bảo Chúc 373E25.3 18
14 TBA Tam Dương 1 373E25.3 19
TBA Tam Dương 2 373E25.3 19
TBA Tam Dương 3 373E25.3 19
TBA  Điền Lương 1 973TGĐT 19
TBA  Điền Lương 2 373E25.3 19
TBA  Điện Lực 373E25.3 19
TBA TT y tế 373E25.3 19
TBA Xóm Cao 1 373E25.3 19
TBA Xóm Cao 2 973TGĐT 19
TBA Long Trì 973TGĐT 19
TBA Liên Bình 973TGĐT 19
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL TAM ĐẢO
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Thôn 1 972 T.Đảo 6
TBA Thôn 2 972 T.Đảo 6
TBA TTTT.Tam đảo 972 T.Đảo 6
TBA Hợp Châu 1 971 T.Đảo 6
TBA Hợp Châu 2 972 T.Đảo 6
TBA Hợp Châu 3 971 T.Đảo 6
TBA Hợp Châu 4 972 T.Đảo 6
TBA Hợp Thành 471 E25.4 6
TBA Trung Tâm 1 971 T.Đảo 6
TBA Trung Tâm 2 971 T.Đảo 6
TBA Trung Tâm 3 971 T.Đảo 6
TBA Cầu Tre 971 T.Đảo 6
TBA Tái định cư Tích Cực 971 T.Đảo 6
TBA Chăm Chỉ 972 T.Đảo 6
TBA Nga Hoàng 971 T.Đảo 6
TBA Yên Trung 971 T.Đảo 6
TBA Bảo Thắng 971 T.Đảo 6
TBA Hợp Thành 1 971 T.Đảo 6
TBA Lâm Trường 972 T.Đảo 6
2 TBA Đồng Quang 971 YD 7
TBA Đồng Thành 971 YD 7
TBA Yên Dương 3 372 E25.3 7
TBA Yên Dương 4 973 YD 7
TBA Yên Dương 5 971 YD 7
TBA Yên Dương 6 971 YD 7
3 TBA Hồ Sơn 1 971 T.Đảo 8
TBA Hồ Sơn 2 971 T.Đảo 8
TBA Hồ Sơn 3 972 T.Đảo 8
TBA Hồ Sơn 4 971 T.Đảo 8
TBA Hồ Sơn 5 971 T.Đảo 8
TBA Hồ Sơn 6 971 T.Đảo 8
TBA Hồ Sơn 7 971 T.Đảo 8
4 TBA Quan Đình 971 T.Đảo 10
TBA Đồng Xuân 971 T.Đảo 10
TBA Nhân Lý 971 T.Đảo 10
TBA Đồng Bùa 971 T.Đảo 10
TBA Quan Đình 2 971 T.Đảo 10
TBA Đồng Thanh 971 T.Đảo 10
TBA Quan Ngoại 971 T.Đảo 10
TBA Hoàng Hoa 3 973 Đ.Tú 10
5 TBA Minh Quang 1 972 T.Đảo 13
TBA Minh Quang 2 972 T.Đảo 13
TBA Minh Quang 4 471 E25.4 13
TBA Xóm Cóc 972 T.Đảo 13
TBA Minh Quang 3 Rell 972 T.Đảo 13
TBA Trường Bắn Can Lâm 471 E25.4 13
Tư gia sau Z92 471 E25.4 13
TBA Minh Quang 1 Rell 471 E25.4 13
TBA Minh Quang 2 Rell 471 E25.4 13
TBA Xóm Con 972 T.Đảo 13
TBA Xóm Thông 972 T.Đảo 13
TBA Yên Bình 471 E25.4 13
TBA Can Lâm 471 E25.4 13
  TBA Đạo Trù 1   14
  TBA Đạo Trù 2   14
  TBA Đạo Trù 3   14
  TBA Đạo Trù 4   14
  TBA Đồng Mỏ   14
  TBA Bồ Lý 4   15
  TBA Bồ Lý 5   15
  Đạo Trù 5   16
  Đạo Trù 3 ReII   16
  Đạo Trù 7   16
  Đạo Trù 8   16
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL VĨNH TƯỜNG
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Nghĩa Hưng 1 971 Đạo Tú 5
TBA Nghĩa Hưng 2 971 Đạo Tú 5
TBA Nghĩa Hưng 3 374E25.5 5
TBA Nghĩa Hưng 4 374E25.5 5
  TBA Phú Thịnh 1   7
  TBA Phú Thịnh 2   7
  TBA Phú Thịnh 3   7
2 TBA Vĩnh Sơn 1 473E25.5 9
TBA Vĩnh Sơn 2 373E25.5 9
TBA Vĩnh Sơn 3 475E25.5 9
TBA Bơm Vĩnh Sơn 475E25.5 9
3 TBA Vân Xuân 1 475E25.5 11
TBA Vân Xuân 2 475E25.5 11
TBA Vân Xuân 3 475E25.5 11
4 TBA Đại Đồng 1 475E25.5 13
TBA Đại Đồng 2 371E25.5 13
TBA Đại Đồng 3 475E25.5 13
TBA Đại Đồng 4 475E25.5 13
TBA Đại Đồng 5 475E25.5 13
  TBA Đại Đồng 6   13
5 TBA Cam Giá 1 473E25.5 16
TBA Cam Giá 2 473E25.5 16
TBA TT An Tường 373E25.5 16
TBA Kim Đê 473E25.5 16
TBA Thủ Độ 1 473E25.5 16
TBA Thủ Độ 473E25.5 16
TBA Mộc Sông Hồng 473E25.5 16
TBA Bích Chu 1 473E25.5 16
6 TBA Truyền Thanh 2 473E25.5 17
TBA Huyện Lỵ 473E25.5 17
TBA Trung Tâm 473E25.5 17
TBA Yên Cát 473E25.5 17
TBA Nhật Tân 473E25.5 17
TBA Đội Cấn 473E25.5 17
TBA Bàn Than 473E25.5 17
TBA TT Thương Mại 374E25.5 17
TBA CQT TT Thương Mại 471E25.5 17
TBA Bến Xe 371E25.5 17
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL VĨNH YÊN
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Xóm Yên 475 5
TBA Hội hợp 1 475 5
TBA Hội Hợp Tự xây 475 5
TBA Hội Hợp 475 5
TBA Tích Sơn 3 475 5
TBA Vĩnh Thịnh 484 5
TBA Tân Tiến 484 5
TBA Bảo Sơn 1 371 5
TBA T1DC2 371 5
TBA T2DC1 371 5
TBA Bảo Sơn 371 5
TBA Khai Quang 4 371 5
TBA Kho 405 471 5
TBA Vinh Thịnh 2 471 5
TBA Khai Quang 3 KFW 471 5
  TBA Xóm Am 2   5
  TBA Trường Chuyên VP   5
2 TBA Mậu Thông 486 6
TBA Đôn Hậu 486 6
TBA Đôn Hậu 2 486 6
TBA Khai Quang 7 486 6
TBA Khai Quang 9 486 6
TBA Bến Xe 486 6
TBA Bến Xe 2 486 6
TBA Ao hải 486 6
TBA Đoàn Thể 486 6
TBA Đoàn Thể 1 486 6
TBA Tích Sơn 1 484 6
TBA Tích Sơn 4 (T.Sơn 3KFW) 484 6
TBA Cầu Oai 484 6
TBA Xóm Am 475 6
TBA Hà Tiên 1 371 6
TBA Hà Tiên 2 371 6
TBA Hà Tiên 3 371 6
TBA Vinaconex T1 371 6
TBA Vinaconex T2 371 6
TBA Vinaconex T3 371 6
TBA Trần Phú 486 6
TBA Liên Bảo 486 6
TBA T1DC1 371 6
TBA T4DC1 371 6
TBA T3DC1 371 6
  TBA Xuân Mai 1   6
3 TBA Trạm Tỉnh uỷ 1 475 7
TBA Trạm Tỉnh uỷ 2 475 7
TBA Lam Sơn 475 7
TBA Lam Sơn 2 475 7
TBA Hội Hợp 4 475E25.6 7
TBA Hội Hợp 2 475E25.6 7
TBA Hội Hợp 3 475E25.6 7
TBA Xóm Hốp 475 7
TBA Đầm Mé 475 7
TBA Đầm vạc 2 484 7
TBA T1DC3 484 7
TBA Đầm vạc 1 484 7
TBA Công Sở 1 486 7
TBA Công Sở 2 486 7
TBA Công Sở 3 486 7
TBA Đống Đa 1 484 7
TBA Đống Đa 484 7
TBA Nguyễn Viết Xuân 484 7
TBA An Định 484 7
TBA An Định 1 484 7
TBA An Sơn 484 7
TBA Ngô Quyền 484 7
TBA Ga 484 7
Trạm chợ 484 7
  TBA Đèn Đường T5   7
4 TBA Cống Vuông 484 8
Khu vui chơi giải trí 484 8
TBA Vị thanh 1 482 8
TBA Đông Đạo 1 475E25.6 8
TBA Đông Đạo 2 475E25.6 8
TBA Đông Đạo 4 475 8
TBA Đông Đạo 6 475 8
TBA Chính Trị 475 8
TBA Đông Đạo 5 475E25.6 8
Ngã tư Tam Dương 475E25.6 8
TBA Đông Đạo 7 475E25.6 8
TBA Đông Đạo 3 475E25.6 8
TBA Đông Đạo 8 475 8
TBA Vinh Thịnh 371 8
TBA Vinh Thịnh 1 371 8
TBA Vinh Thịnh 3 371 8
Kho 405 - T2 471 8
TBA Khai Quang 1 471 8
TBA Gia Viễn 371 8
TBA Định Trung 4 371 8
TBA Xóm Bầu 1 371 8
TBA Xóm Bầu 371 8
TBA Xóm Bầu 3 KFW 371 8
TBA Đồi 41 371 8
TBA Định trung 2 371 8
TBA Gốc Vừng 1 371 8
TBA Gốc Vừng 2 371 8
TBA Gốc Vừng 3 371 8
TBA Định Trung 5 371 8
5 TBA Cầu Oai 2 484 9
TBA Đông Hoà 373 9
TBA Đông Hoà 2 373 9
TBA Đồng Tâm 373 9
TBA Đồi Son 373 9
TBA Tô Hiến Thành 475 9
TBA Đông Hưng 475 9
TBA Đông Hưng 2 475 9
TBA Lạc Ý 1 482 9
TBA Lạc Ý 2 482 9
TBA Vị Thanh 2 482 9
TBA Chắn Voi 482 9
TBA Xóm gẩy 371 9
Trạm 204 486 9
TBA Xóm Tấm 486 9
TBA Địa Chất 486 9
Trường chính trị 371 9
TBA Khai Quang 2 371 9
TBA Khai Quang 3 371 9
TBA Thanh Giã 1 371 9
TBA Thanh Giã 371 9
TBA Thanh Giã 2 371 9
TBA T2DC2 371 9
TBA Học Viện 371 9
TBA Bảo Sơn 2 371 9
TBA Tô hiệu 484 9
TBA Chi nhánh 484 9
  TBA Bệnh viện tâm thần   9
  TBA Bảo Sơn 3   9
6 TBA Định Trung 1 484 10
TBA Xóm Chám 484 10
TBA Xóm Nọi 484 10
TBA Xóm Đậu 484 10
TBA Xóm Đậu 2 484 10
TBA Vị Thanh 3 482 10
TBA Vị Trù 482 10
TBA Trung Tâm 484 10
TBA Tô Hiệu 1 484 10
TBA Lý Bôn 484 10
TBA Lý Bôn 1 484 10
TBA Tích Sơn 2 484 10
TBA Xóm Khâu 484 10
TBA Khai Quang 5 471 10
TBA Khai Quang 8 371 10
TBA Khai Quang 10 471 10
TBA T3DC2 371 10
TBA T4DC2 371 10
TBA T5DC2 371 10
TBA T6DC2 371 10
TBA Hoá Nổ 371 10
TBA Hoá Nổ 2 371 10
TBA Xóm Thuỷ 371 10
TBA Xóm Thuỷ 2 371 10
TBA Khai Quang 6 471 10
7 Công ty Điện lực 371 20
Ngân hàng Đầu tư 475 20
  DICCORP   20
LỊCH GHI CHỈ SỐ CÔNG TƠ CÁC TBA CÔNG CỘNG ĐL YÊN LẠC
TT Điểm đo ghi chỉ số Lộ ĐZ Ngày ghi chỉ số
1 TBA Dân trù 974 TGTH 5
TBA Phương Trù 974 TGTH 5
TBA Lũng Hạ 974 TGTH 5
TBA Yên Thư 1 974 TGTH 5
TBA Yên Thư 2 974 TGTH 5
TBA  Đồng thực Phẩm 474 E4.3 5
2 TBA Lũng Thượng 974 TGTH 6
TBA Yên Lạc 1 TT 373 E4.3 6
TBA Yên Lạc 2 TT 373 E4.3 6
TBA Vĩnh Đoài 2 373 E4.3 6
TBA Vĩnh Trung 1   6
TBA Vĩnh Trung 2   6
TBA Vĩnh Trung 3   6
TBA Vĩnh Trung 4   6
3 TBA Vĩnh Đông 1 475 E43 7
TBA Vĩnh Đông 2 373 E4.3 7
TBA Vĩnh Đông 3 475 E43 7
TBA Vĩnh Đông 4 373 E4.3 7
TBA Vĩnh Đoài 1 971 TGTH 7
TBA Vĩnh Đoài 3 373 E4.3 7
4 TBA Vĩnh Tiên 1 373 E4.3 8
TBA Vĩnh Tiên 2 475 E43 8
TBA Vĩnh Tiên 3 971 TGTH 8
TBA Làng Nghề TT Yên Lạc 373 E4.3 8
TBA TT Thương Mại 373 E4.3 8
TBA  Đại Tự 1 972 TGNK 8
TBA  Đại Tự 2 972 TGNK 8
TBA  Đại Tự 7 974 TGTH 8
TBA Tam Kỳ 1 972 TGNK 8
5 TBA Tam Kỳ 2 972 TGNK 9
TBA  Đại Tự 8 972 TGNK 9
TBA Trung Cẩm 971 TGNK 9
TBA Cẩm Trạch 971 TGNK 9
6 TBA Trung Nha 974 TGTH 10
TBA Phương Nha 1 974 TGTH 10
TBA Phương Nha 2 974 TGTH 10
TBA Phương Nha 3 974 TGTH 10
TBA Hồng Phú 974 TGTH 10
TBA Yên Lạc1 Đồng Văn 475 E25.5 10
TBA Yên Lạc2 Đồng Văn 475 E25.5 10
TBA Yên Lạc3 Đồng Văn 475 E25.5 NB Dương 10
TBA Báo Văn 475 E25.5 10
TBA  Đồng Lạc 1 475 E25.5 10
TBA  Đồng Lạc 2 475 E25.5 10
7 TBA  Hùng Vỹ 1 475 E25.5 11
TBA  Hùng Vỹ 2 475 E25.5 11
TBA Gốm Đoàn Kết 374 E4.3 11
II. ĐIỀU CHỈNH CHUYÊN DÙNG
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL  VĨNH TƯỜNG
TT Điểm đo ghi chỉ số Ngày ghi chỉ số
1 VT100 20
2 VT101 20
3 VT112 25
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL TAM DƯƠNG
TT Điểm đo ghi chỉ số Ngày ghi chỉ số
1 Cty CP Gạch XD và TM Phú Sỹ Hương 20
2 Cty CP Tập Đoàn VẢXUCÔ 20
3 Cty TNHH SAE HAN ASCON VINA 20
4 Công ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1-VP 05; 20
5 Công ty CP  đầu tư xây dựng cấp  nước Vĩnh Phúc 05; 20
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL VĨNH YÊN
TT Điểm đo ghi chỉ số Ngày ghi chỉ số
1 Công ty TNHH Một thành viên SOO ENG VINA 12
2 Cty CP Thương mại Sông Hồng Thủ Đô 5; 20
3 Cty CP Thương mại Sông Hồng Thủ Đô 5; 20
4 Công ty TNHH K.SOURCE Hà Nội Việt Nam 5; 20
5 Công ty cổ phần SOIVA Việt Nam 5; 20
6 Công ty TNHH MTV Co.op mart Vĩnh Phúc 5; 20
7 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Vĩnh Phúc 5; 20
8 Bệnh viện đa khoa Tỉnh Vĩnh Phúc 5; 20
9 Công ty TNHH Dệt Hiểu Huy 1; 12; 20
10 Công ty TNHH gốm sứ Trung Nguyên 1; 12; 20
11 CTY TNHH VINA KOREA 1; 12; 20
12 Công ty TNHH UJU Vina 1; 12; 20
13 Công ty TNHH MTV Nhựa Hùng Phương 1; 12; 20
14 Công ty TNHH Nhựa Đạt Hoà V.Phúc 1; 12; 20
15 Công ty TNHH DAEWOO APPAREL Việt Nam 1; 12; 20
16 Công ty TNHH cáp điện SH-VINA 1; 12; 20
17 Công ty TNHH Công nghiệp Strong Way Vĩnh Phúc 1; 12; 20
18 Cty TNHH C.Nghiệp TOYOTAKI Việt Nam 1; 12; 20
19 Công ty Cổ Phần PRIME-Trường Xuân 5; 20
20 Công ty TNHH Đức Minh 5; 20
Ngày ghi chỉ số KỲ GHI CỦA KH CHUYÊN DÙNG ĐL YÊN LẠC
TT Điểm đo ghi chỉ số Ngày ghi chỉ số
1 Cty TNHH TM Gia Bảo Trường Hải 20
2 Cty TNHH SX & TM Khánh Vinh 20
3 Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức 20
4 Cty TNHH Thuợng Mại Trường Biện 20
5 Công ty cổ phần TM&DV Nhất Hoàng Gia 20
 Công ty Điện lực Vĩnh Phúc thông báo./

Thông tin khác

LIÊN HỆ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LỰC BÌNH YÊN
Địa chỉ: Thôn Nhân Nghĩa - Xã Sơn Lôi - Huyện Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
ĐT giao dich khách hàng: 02113.88.68.68
ĐT chăm sóc khách hàng: 02112.234.560